thanh liêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thanh liêm+ adj
- full of integrity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh liêm"
- Những từ có chứa "thanh liêm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
clean-fingered uncorrupted youth crystal set liquidate broadcast broadcasting juvenile vocal onomatopoeia more...
Lượt xem: 438